FINAL TEST

Submitted by api on Wed, 08/13/2025 - 20:42

<figure class="table"><table><tbody><tr><td style="background-color:#45c0f8;border:1px solid #000000;padding:0px 3px;text-align:center;"><code>Lesson</code></td><td style="background-color:#45c0f8;border-bottom:1px solid #000000;border-right:1px solid #000000;border-top:1px solid #000000;padding:0px 3px;text-align:center;"><code>Segment IELTS Speaking | Type 06</code></td><td style="background-color:#45c0f8;border-bottom:1px solid #000000;border-right:1px solid #000000;border-top:1px solid #000000;padding:0px 3px;text-align:center;"><code>BOOK: NOTEBOOK A+ ENGLISH | FINAL TEST</code></td></tr><tr><td style="border-bottom:1px solid #000000;border-left:1px solid #000000;border-right:1px solid #000000;padding:0px 3px;text-align:center;" colspan="1" rowspan="3"><code>24</code></td><td style="border-bottom:1px solid #000000;border-right:1px solid #000000;padding:0px 3px;text-align:center;"><code>FOREIGN TEACHER</code></td><td style="border-bottom:1px solid #000000;border-right:1px solid #000000;padding:0px 3px;"><code>- Teacher shows a sample IELTS Speaking video.&nbsp;</code><br><code>- Teacher does FINAL Test - with all the students in the class, record videos</code></td></tr><tr><td style="border-bottom:1px solid #000000;border-right:1px solid #000000;padding:0px 3px;text-align:center;"><code>VIETNAMESE TEACHER</code></td><td style="border-bottom:1px solid #000000;border-right:1px solid #000000;padding:0px 3px;"><code>- Marking Criteria</code><br><code>- Speaking Band Descriptors</code><br><code>- Giải thích yêu cầu của bài TEST CUỐI KÌ:&nbsp;</code><br><code><strong>Vocabulary:</strong></code><br><code>- Humble /ˈhʌmbl/ - B2 - Adjective: Khiêm tốn, giản dị.</code><br><code>- Dedication /ˌdedɪˈkeɪʃn/ - B2 - Noun: Sự cống hiến, tận tâm.</code><br><code>- Atmosphere /ˈætməsfɪər/ - B2 - Noun: Không khí, bầu không gian</code><br><code>- Resilience /rɪˈzɪliəns/ - B2 - Noun: Sự kiên cường, khả năng phục hồi.</code><br><code>- Legacy /ˈleɡəsi/ - B2 - Noun: Di sản, di vật</code><br><code>- Minimalistic /ˌmɪnɪməˈlɪstɪk/ - B2 - Adjective: Tối giản, đơn giản nhất có thể.</code><br><code>- Motivational /ˌməʊtɪˈveɪʃənl/ - B2 - Adjective: Truyền cảm hứng, động lực.</code><br><code>- Prioritize /praɪˈɒrətaɪz/ - B2 - Verb: Ưu tiên.</code><br><code>- Heritage /ˈherɪtɪdʒ/ - B2 - Noun: Di sản văn hóa, truyền thống.</code><br><code>- Symbolize /ˈsɪmbəlaɪz/ - B2 - Verb: Tượng trưng, biểu tượng hóa.</code><br><code>- The best of both worlds: Tận hưởng lợi ích từ hai lựa chọn khác nhau</code><br><code>- Follow in their footsteps: Nối bước, làm theo gương người khác</code><br><code>- Old is gold: Cái cũ thường mang giá trị đáng quý</code><br><code>- Think outside the box: Suy nghĩ sáng tạo, vượt khỏi khuôn khổ</code><br><code>- Recipe for disaster: Một kế hoạch hoặc tình huống dễ dẫn đến thất bại hoặc rắc rối</code><br><code><strong>Grammar:</strong></code><br><code><strong>1. Câu nhấn mạnh với "It is/was ... that ..." (Cleft Sentences)</strong></code><br><code>- Công thức chung: It is/was + [nhấn mạnh] + that + [mệnh đề chính]</code><br><code>- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để nhấn mạnh một phần cụ thể trong câu, giúp làm rõ hoặc tạo sự nổi bật cho thông tin quan trọng.</code><br><code>- Bối cảnh sử dụng: Khi muốn tập trung vào thời gian, địa điểm, chủ thể hoặc đối tượng của một hành động để gây ấn tượng.</code><br><code>- Câu ví dụ: It is Uncle Ho’s philosophy of simplicity that resonates with me the most.</code><br><code>- Dịch câu: Chính triết lý về sự giản dị của Bác Hồ là điều khiến tôi đồng cảm nhất.</code><br><br><code><strong>2. Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional)</strong></code><br><code>- Công thức chung: If + S + had + V (quá khứ phân từ), S + would/could + have + V (quá khứ phân từ)</code><br><code>- Nghĩa tiếng Việt: Mô tả tình huống giả định không có thật trong quá khứ, thường đi kèm với sự tiếc nuối hoặc phản ánh điều đã xảy ra.</code><br><code>- Bối cảnh sử dụng: Khi muốn bày tỏ những điều đáng lẽ có thể xảy ra nếu tình huống khác đi trong quá khứ.</code><br><code>- Câu ví dụ: If they had preserved the monument properly, it wouldn’t have been damaged over time.</code><br><code>- Dịch câu: Nếu họ bảo tồn tượng đài đúng cách, nó đã không bị hư hại theo thời gian.</code><br><br><code><strong>3. Sử dụng các liên từ (Logical Connectors)</strong></code><br><code>- Công thức chung: Liên từ (e.g., however, therefore, for instance, although) + S + V</code><br><code>- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để liên kết các ý tưởng hoặc câu với nhau một cách mạch lạc và logic.</code><br><code>- Bối cảnh sử dụng: Khi muốn diễn giải, đưa ra ví dụ, hoặc bổ sung thông tin.</code><br><code>- Câu ví dụ: As they say, "old is gold," which is why preserving historical monuments is crucial.</code><br><code>- Dịch câu: Như người ta thường nói, "cũ nhưng quý," và đó là lý do tại sao việc bảo tồn các di tích lịch sử rất quan trọng.</code><br>&nbsp;</td></tr><tr><td style="background-color:#f4cccc;border-bottom:1px solid #000000;border-right:1px solid #000000;padding:0px 3px;text-align:center;"><code>VIETNAMESE TEACHER</code></td><td style="border-bottom:1px solid #000000;border-right:1px solid #000000;padding:0px 3px;"><code>- Làm bài tập về nhà</code><br><code>- Làm các bài tập trên lớp chưa hoàn thành.&nbsp;</code><br><code>- Học từ vựng mới.&nbsp;</code><br><code>- Viết các từ đồng nghĩa tại phần “Vocabulary Practice” để hoàn thành 1 câu nghĩa của từ trong Notebook</code></td></tr></tbody></table></figure>

Lecture Type
Bài học
code
24I4SX2L1
Created by
58ce3fda-b792-42f5-b4bd-a7b78593a849