<p>
<style type="text/css"><!--td {border: 1px solid #ccc;}br {mso-data-placement:same-cell;}-->
</style>
</p>
<table border="1" cellpadding="0" cellspacing="0" dir="ltr" xmlns="http://www.w3.org/1999/xhtml">
<colgroup>
<col width="100" />
<col width="241" />
<col width="292" />
<col width="203" />
<col width="209" />
</colgroup>
<tbody>
<tr>
<td colspan="3" data-sheets-value="{"1":2,"2":"BOOK: SUPERS MIND 4"}" rowspan="1">BOOK: SUPERS MIND 4</td>
<td colspan="2" data-sheets-value="{"1":2,"2":"Page Student's Book & Workbook 10 - 13"}" rowspan="1">Page Student's Book & Workbook 10 - 13</td>
</tr>
<tr>
<td colspan="1" data-sheets-value="{"1":2,"2":"FOREIGN TEACHER \n"}" rowspan="2">
<p>FOREIGN TEACHER</p>
</td>
<td data-sheets-value="{"1":2,"2":"Review Vocabulary "}">Review Vocabulary</td>
<td data-sheets-value="{"1":2,"2":"Vocabulary"}">Vocabulary</td>
<td data-sheets-value="{"1":2,"2":"Sentence forms "}">Sentence forms</td>
<td data-sheets-value="{"1":2,"2":"Exercise in Student's book "}">Exercise in Student's book</td>
</tr>
<tr>
<td data-sheets-value="{"1":2,"2":"_ Newspaper, journalist, seret, microphone, adventure, buster, famous, librarian, older"}">_ Newspaper, journalist, seret, microphone, adventure, buster, famous, librarian, older</td>
<td data-sheets-value="{"1":2,"2":"queen, knight, crown, helmet, necklace, bracelet, belt, shied, bow and arrow, sword"}">queen, knight, crown, helmet, necklace, bracelet, belt, shied, bow and arrow, sword</td>
<td data-sheets-value="{"1":2,"2":"*I must wear helmet. \n*I musn't swim here.\n* Give me a pencil, please?\n* Have you see my bracelet?\nYes, I have. Its here\n"}">*I must wear helmet.<br />
*I musn't swim here.<br />
* Give me a pencil, please?<br />
* Have you see my bracelet?<br />
Yes, I have. Its here</td>
<td data-sheets-value="{"1":2,"2":"p.10-13"}">p.10-13</td>
</tr>
<tr>
<td colspan="1" data-sheets-value="{"1":2,"2":"VietNamese Teacher \n"}" rowspan="2">
<p>VietNamese Teacher</p>
</td>
<td data-sheets-value="{"1":2,"2":"Activity"}">Activity</td>
<td colspan="2" data-sheets-value="{"1":2,"2":"Workbook (Sửa Bài Tập Về Nhà & Hướng dẫn Bài Tập Về Nhà )\n"}" rowspan="1">Workbook (Sửa Bài Tập Về Nhà & Hướng dẫn Bài Tập Về Nhà )</td>
<td data-sheets-value="{"1":2,"2":"Grammar / Phần bài học hướng dẫn Student's Book "}">Grammar / Phần bài học hướng dẫn Student's Book</td>
</tr>
<tr>
<td> </td>
<td colspan="2" data-sheets-value="{"1":2,"2":"Bài Tập Về Nhà (10-13), SỬA Bài Tập Về Nhà (7-9)\nNumber 1 WB/Page 10 Viết thêm những chữ cái để hoàn thành từ hoàn chỉnh và sau đó nối với bức hình thích hợp.\nNumber 2 WB/Page 10 Nhìn vào hình đọc các câu và viết số thích hợp vào mỗi câu.\nNumber 1 WB/Page 11 Viết câu thích hợp vào dưới những bức hình.\nNumber 2 WB/Page 11 Đọc và viết must or mustn''t cùng với 1 từ đã cho trong box vào câu.\nNumber 3 WB/Page 11 Trả lời câu hỏi những gì phải làm và không làm ở nhà và ở trường.Viết câu trả lời vào WB., Hs viết 2 câu cho must và 2 câu cho mustn''t.\nNumber 1 WB/Page 12 Nhìn vào 3 bức hình, hiệp sị đang nói gì, những gì ông ta phải làm hay không phải làm và viết câu trả lời vào dưới bức hình.\nNumber 2: Ghi nhớ bài hát sửa lỗi của câu nếu câu bị sai\nNumber 3 WB/Page 12 Miêu tả hình và viết vào WB.\nNumber 1 WB/Page 13 Đọc và khoanh tròn câu trả lời đúng.\nNumber 2 WB/Page 13 Đổ cách diễn đạt câu nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa của câu.\n"}" rowspan="1">Bài Tập Về Nhà (10-13), SỬA Bài Tập Về Nhà (7-9)<br />
Number 1 WB/Page 10 Viết thêm những chữ cái để hoàn thành từ hoàn chỉnh và sau đó nối với bức hình thích hợp.<br />
Number 2 WB/Page 10 Nhìn vào hình đọc các câu và viết số thích hợp vào mỗi câu.<br />
Number 1 WB/Page 11 Viết câu thích hợp vào dưới những bức hình.<br />
Number 2 WB/Page 11 Đọc và viết must or mustn''t cùng với 1 từ đã cho trong box vào câu.<br />
Number 3 WB/Page 11 Trả lời câu hỏi những gì phải làm và không làm ở nhà và ở trường.Viết câu trả lời vào WB., Hs viết 2 câu cho must và 2 câu cho mustn''t.<br />
Number 1 WB/Page 12 Nhìn vào 3 bức hình, hiệp sị đang nói gì, những gì ông ta phải làm hay không phải làm và viết câu trả lời vào dưới bức hình.<br />
Number 2: Ghi nhớ bài hát sửa lỗi của câu nếu câu bị sai<br />
Number 3 WB/Page 12 Miêu tả hình và viết vào WB.<br />
Number 1 WB/Page 13 Đọc và khoanh tròn câu trả lời đúng.<br />
Number 2 WB/Page 13 Đổ cách diễn đạt câu nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa của câu.</td>
<td data-sheets-value="{"1":2,"2":"_I must (wear a helmet).\n_ I mustn't swim here.\n_ Give me/him/her/us/them(the book), please.\n"}">_I must (wear a helmet).<br />
_ I mustn't swim here.<br />
_ Give me/him/her/us/them(the book), please.</td>
</tr>
</tbody>
</table>